Từ điển Thiều Chửu
侗 - đồng/thống
① Không biết gì. ||② Một âm là thống. Lung thống 儱侗 thẳng mực.

Từ điển Trần Văn Chánh
侗 - đồng
(cũ) Ấu trĩ, dại dột. Xem 侗 [Dòng].

Từ điển Trần Văn Chánh
侗 - động
【侗族】Động tộc [Dòngzú] Dân tộc Động (ở Quý Châu, Hồ Nam và Quảng Tây Trung Quốc). Xem 侗 [tóng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
侗 - đồng
Đứa trẻ con. Như chữ Đồng 僮 — Một âm là Thông. Xem Thông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
侗 - thông
To lớn — Vẻ khờ khạo đần độn. Xem Đồng.


倥侗 - không đồng ||